• 1 Trần Thị Nghỉ, quận Gò Vấp, HCM
  • 142 Nguyễn Oanh, quận Gò Vấp, HCM
  • Thứ 2 - Thứ 7: 7h30 - 20h30. CN: 7h30 - 18h30

Phòng Khám Phụ Sản Số 1

Tại Gò Vấp

Bác Sĩ Trình Độ Cao

Thấu hiểu bệnh nhân

Tư Vấn Online

Chất lượng & Miễn phí
HOTLINE: 0938 008 550

Category Archives: Phụ Khoa

NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ TÌNH TRẠNG KHÔ HẠN SAU SINH


Sau quá trình sinh nở, chị em thường phải đối mặt với rất nhiều sự thay đổi từ ngoại hình, cân nặng cho đến những vấn đề ẩn sâu bên trong cơ thể. Một trong những thay đổi làm ảnh hưởng đến đời sống vợ chồng cũng như tâm lý của chị em chính là tình trạng khô hạn sau sinh. Tình trạng này tuy không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe nhưng nếu để kéo dài sẽ khiến chị em tự ti vào bản thân và sinh ra cảm giác sợ “yêu”. Vậy làm sao để khắc phục khô hạn sau sinh? Hãy cùng Phòng khám Phụ sản Gò Vấp tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé!

1/ Nguyên nhân gây ra tình trạng khô hạn sau sinh

1.1/ Thay đổi nội tiết tố đột ngột

Trong quá trình mang thai, nội tiết tố của phụ nữ tăng nhanh để giúp thai nhi phát triển hơn. Sau khi sinh, nồng độ estrogen và Progesteron của chị em nhanh chóng lại trở lại bình thường. Đây chính là một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến tình trạng khô hạn sau sinh của chị em phụ nữ. 

1.2/ Do tâm lý căng thẳng, mệt mỏi

Sau khi sinh chị em thường dành nhiều thời gian để chăm sóc em bé, đồng thời cơ thể sau sinh chưa hoàn toàn hồi phục dễ dàng khiến chị em gặp phải tình trạng căng thẳng và stress, từ đó dẫn đến khô hạn sau sinh.

1.3/ Âm đạo tổn thương

Quá trình mang thai và sinh nở cũng khiến chị em tổn thương âm đạo, lúc này các tác nhân gây hại (nấm, vi khuẩn) dễ dàng xâm chiếm, dẫn đến tình trạng khô hạn sau sinh. 

1.4/ Chăm sóc vùng kín không đúng cách

Sử dụng những dung dịch vệ sinh có độ PH quá cao, chứa chất tạo mùi hoặc vệ sinh thụt rửa sâu… là những tác nhân làm thay đổi môi trường bên trong của âm đạo, khiến âm đạo bị khô hạn.

1.5/ Màn dạo đầu ngắn gọn

Màn dạo đầu đóng vai trò rất quan trọng trong cả “cuộc yêu”, bởi nếu màn dạo đầu hời hợt hoặc bỏ qua bước này thì âm đạo không thể tiết ra chất nhờn để tiếp tục duy trì cuộc yêu. 

2/ Giải pháp điều trị khô hạn sau sinh

2.1/ Chế độ ăn uống hợp lý

Để điều trị tình trạng khô hạn sau sinh chị em cần có chế độ dinh dưỡng hợp lý, tăng cường các axit béo từ cá ngừ, cá hồi, hạt vừng, hạt hướng dương, bí đỏ…, bổ sung vitamin A, E, B, và uống đủ nước. Đồng thời, chị em cũng nên hạn chế tối đa cafein hoặc các thức uống có cồn trong thực đơn hằng ngày.

2.2/ Vệ sinh “cô bé” đúng cách

Lựa chọn dung dịch vệ sinh phù hợp và vệ sinh đúng cách sẽ giúp chị em giảm thiểu tối đa các tác nhân làm khô hạn vùng kín. 

2.3/ Tập thể dục thư giãn

Chị em nên duy trì việc tập thể dục nhẹ nhàng một cách đều đặn, vừa để cơ thể luôn khỏe khoắn, vừa giúp tâm lý thoải mái và thư giãn hơn, ngăn chặn được tình trạng khô hạn. 

2.4/ Chia sẻ với bạn đời

Khô hạn sau sinh là tình trạng mà đa phần phụ nữ đều gặp phải, đây sẽ là nỗi tự ti, gây ảnh hưởng lớn đến tâm lý nếu không được chia sẻ và thấu hiểu. Chị em nên mở lòng chia sẻ với bạn đời của mình để cả hai có thể hiểu nhau hơn, từ đó đưa ra những giải pháp phù hợp để duy trì đời sống vợ chồng. 

Nếu chị em đang cần được tư vấn về tình trạng khó nói này, hãy liên hệ ngay với Phòng Khám Phụ Sản Gò Vấp để chúng tôi có thể hỗ trợ kịp thời cho bạn nhé!

PHÒNG KHÁM PHỤ SẢN GÒ VẤP 

CN1: 01 Trần Thị Nghỉ, P7, Q. Gò Vấp, Tp.HCM

CN2: 142 Nguyễn Oanh, P17, Q. Gò Vấp, Tp.HCM

HOTLINE: 0938 008 550 

Đặt hẹn: (028) 6681 8693 – (028) 6651 7859

VÌ SAO CHỊ EM GẶP PHẢI TÌNH TRẠNG ĐAU BỤNG DƯỚI KHI QUAN HỆ?


Đau bụng dưới khi quan hệ là tình trạng khá phổ biến mà chị em có thể gặp phải. Vấn đề này rất dễ khiến chị em bị mất hứng và sinh ra tâm lý ngại “yêu”. Hãy cùng Phòng Khám Phụ Sản Gò Vấp tìm hiểu những nguyên nhân gây ra tình trạng này và những biện pháp phòng tránh cần thiết trong bài viết sau đây nhé!

1/ Nguyên nhân dẫn đến tình trạng đau bụng dưới khi quan hệ 

1.1/ Nhóm nguyên nhân sinh lý

  • Tư thế quan hệ: Vấn đề này thường xuất phát từ việc quan hệ mạnh và sâu mà chưa dạo đầu kỹ, khiến vùng bụng của chị em gặp cảm giác đau nhói.
    Bên cạnh đó, thời gian “yêu” quá lâu cũng dễ khiến nữ giới bị đau bụng dưới. Thời gian “yêu” lý tưởng chỉ nên diễn ra trong khoảng 10 – 15 phút, tuy nhiên nhiều người do quá sung sức hoặc có nhu cầu tình dục cao có thể kéo dài cuộc “yêu” lên tới tận 20 – 30 phút, đối với nhiều phụ nữ thì đây là một nỗi ám ảnh vì sau đó họ sẽ phải đối diện với những cơn đau bụng vô cùng khó chịu.
  • Quan hệ trong tình trạng tâm lý không thoải mái: Quan hệ gượng ép hoặc tâm lý căng thẳng chính là nguyên nhân khiến chị em không tiết ra được chất nhầy và khó đạt cực khoái. Lúc này, âm đạo rất dễ bị tổn thương, thậm chí có thể chảy máu vì không được bôi trơn đầy đủ nên sau khi quan hệ dễ bị đau bụng.
    Không chỉ vậy, căng thẳng khi “yêu” cũng khiến cho hoạt động co bóp của cổ tử cung bị rối loạn. Nếu cơn co thắt tử cung hoạt động mạnh sẽ tạo ra cơn đau bụng vô cùng khó chịu.
  • Quan hệ khi sắp đến ngày hành kinh hoặc ngày trứng rụng: Trước ngày hành kinh 1-2 ngày, chị em có thể sẽ bị đau bụng nhẹ, nếu quan hệ trong thời gian này rất dễ làm cơn đau bụng mạnh mẽ hơn. 
  • Do tư thế tử cung: Tử cung quá gập trước hoặc quá gập sau.
  • Tử cung có dụng cụ tránh thai: Vòng tránh thai.

1.2/ Nhóm nguyên nhân từ bên trong cơ thể 

  • Viêm âm đạo: Bệnh lý này làm cho niêm mạc âm đạo bị sưng tấy, vùng kín tăng tiết dịch nhầy và ngứa ngáy. Đây cũng là một nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng đau bụng khi quan hệ.  
  • Vấn đề ở tử cung: Một số vấn đề bệnh lý của tử cung có thể dẫn đến tình trạng đau bụng sau khi quan hệ là: viêm nội mạc tử cung, viêm lộ tuyến cổ tử cung, u nang – u xơ cổ tử cung… Với mức độ nặng của những bệnh lý nay, cơn đau bụng sẽ ngày càng dữ dội hơn, ngoài ra, chị em còn có thể bị ra máu ngoài âm đạo, rối loạn kinh nguyệt, vùng kín ngứa rát…
  • Viêm vùng chậu: Đây là bệnh lý có thể làm ảnh hưởng đến một số cơ quan sinh sản như buồng trứng, ống dẫn trứng, tử cung… Chính vì thế, trong khi quan hệ chị em rất dễ bị đau bụng, thậm chí còn bị ớn lạnh, sốt, tiểu đau rát…
  • U nang buồng trứng: Phụ nữ bị u nang buồng trứng với kích thước khối u lớn sẽ chèn ép lên lưng, vùng chậu và ổ bụng sinh ra cơn đau bụng khi quan hệ. Đặc biệt, nếu quan hệ quá mạnh cũng sẽ khiến cho cơn đau trở nên dữ dội và kéo dài hơn.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Ban đầu viêm nhiễm chỉ ở phần thấp của lỗ tiểu nhưng khi không được phát hiện và điều trị nó sẽ gây ra viêm bể thận, viêm thận, lây sang âm đạo và vùng chậu. Tùy vào vị trí bị viêm nhiễm ở đường tiết niệu mà chị em có thể cảm thấy cơn đau bụng ở những vị trí khác nhau. Cơn đau sẽ trở nên dữ dội hơn sau khi vận động mạnh, tiểu tiện hoặc quan hệ tình dục.
  • Bệnh lây truyền từ đường tình dục: Các bệnh lý lây truyền qua đường tình dục như: giang mai, sùi mào gà, lậu… hầu hết đều sẽ khiến nữ giới bị đau bụng dưới sau khi quan hệ. Ngoài ra, nữ giới mắc bệnh này sẽ có hiện tượng ngứa rát vùng kín, lở loét âm đạo, chảy máu âm đạo…

2/ Biện pháp phòng tránh tình trạng đau bụng khi quan hệ

  • Thay đổi tư thế phù hợp, dạo đầu kỹ càng hơn
  • Tạo tâm lý thoải mái trước khi bắt đầu cuộc “yêu”
  • Hạn chế quan hệ vào những ngày sắp hành kinh 
  • Thăm khám và nhận tư vấn từ các bác sĩ khi có dấu hiệu đau dữ dội và các biểu hiện đi kèm theo sau như: sốt, buồn nôn, âm đạo chảy máu…

Hãy nhanh chóng liên hệ số hotline của Phòng Khám Phụ sản Gò Vấp nếu chị em đang gặp phải những tình trạng khó chịu kể trên để có thể được chúng tôi tư vấn và hướng dẫn những biện pháp xử lý kịp thời nhé!

PHÒNG KHÁM PHỤ SẢN GÒ VẤP 

CN1: 01 Trần Thị Nghỉ, P7, Q. Gò Vấp, Tp.HCM

CN2: 142 Nguyễn Oanh, P17, Q. Gò Vấp, Tp.HCM

HOTLINE: 0938 008 550 

Đặt hẹn: (028) 6681 8693 – (028) 6651 7859

NHIỄM TRÙNG TIỂU – CĂN BỆNH MỌI CHỊ EM PHỤ NỮ ĐỀU CẦN PHẢI BIẾT!!!

Được xem là một trong những căn bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn thường gặp nhất ở chị em phụ nữ, nó chiếm đến 25 % trên các bệnh nhiễm trùng khác. Tìm hiểu ngay nguyên nhân gây bệnh và cách phòng ngừa nhé!

1/ Nhiễm trùng tiểu thường xảy ra khi nào?

Đây được xem là căn bệnh do vi khuẩn E. coli gây ra, loại vi khuẩn này sống trong ruột, thường sẽ xuất hiện sau khi quan hệ tình dục 24h nếu bạn không giữ gìn vệ sinh thì rất dễ mắc phải bệnh nhiễm trùng tiểu. 

Gần đây một số khảo sát cho rằng, đi tiểu ngay sau khi quan hệ tình dục có thể sẽ giúp ngăn ngừa bệnh nhiễm trùng tiểu.

Mức độ của bệnh này tùy thuộc vào sự nghiêm trọng trong quá trình lây lan. Nó có khả năng gây ra bệnh viêm bàng quang hoặc nặng hơn sẽ viêm thận hay nhiễm trùng thận nếu bạn không điều trị cẩn thận, nghiêm túc.

2/ Triệu chứng thường gặp khi bị nhiễm trùng tiểu

Hiện nay, với căn bệnh này bạn có thể suy đoán từ một số triệu chứng:

  • Đau nhói hoặc đau rát âm hộ mỗi khi đi tiểu
  • Thường xuyên bị đau bụng dưới
  • Xuất hiện máu trong nước tiểu
  • Nước tiểu thay đổi màu sắc và mùi
  • Đau lưng, sốt kèm tình trạng lạnh run

Việc đến bệnh viện hoặc phòng khám phụ sản để kiểm tra và xét nghiệm nước tiểu sẽ giúp bạn phát hiện được bệnh chính xác nhất nhé!

3/ Nguyên nhân gây nhiễm trùng tiểu ở chị em

  • Thói quen nhịn tiểu quá lâu

Đây cũng chính là một trong những nguyên nhân gây bệnh, nhịn tiểu quá lâu khiến cho vi khuẩn đi vào đường tiết niệu và gây ra nhiễm trùng nặng

  • Cơ thể bị mất nước

Những lúc bạn mệt mỏi, không ăn uống được, lúc này cơ thể sẽ bị mất nước dẫn đến bạn không thể đi tiểu đủ, chính vì vậy mà vi khuẩn hay chất độc sẽ bị ứ trệ và mắc kẹt trong thận dẫn đến nhiễm trùng tiểu. Vì vậy hãy nhớ và đảm bảo cơ thể bạn được cung cấp đầy đủ nước để bảo vệ cơ thể. 

  • Sỏi thận

Được biết là nguyên nhân chính dẫn đến nhiễm trùng tiểu. Sỏi thận âm thầm hoành hành trong cơ thể bạn và khi những viên sạn trong thận không thể ra khỏi cơ thể sẽ dẫn đến nhiễm trùng tiểu

4/ Biện pháp phòng tránh nhiễm trùng tiểu

  • Tập thói quen sau khi đi vệ sinh, làm sạch bằng cách lau từ trước ra sau để tránh vi khuẩn xâm nhập.
  • Nên tắm bằng vòi hoa sen và không nên ngâm mình quá lâu trong bồn tắm.
  • Nên đi tiểu trước và sau khi quan hệ tình dục.
  • Vệ sinh vùng kín ít nhất 2 lần/ngày.
  • Cung cấp vitamin giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng tiểu.

Nếu chị em phụ nữ còn cảm thấy băn khoăn, thắc mắc thì hãy liên hệ hotline hoặc inbox fanpage để được tư vấn kỹ nhé!

PHÒNG KHÁM PHỤ SẢN GÒ VẤP

CN1: 01 Trần Thị Nghỉ, P7, Q. Gò Vấp, Tp.HCM

CN2: 142 Nguyễn Oanh, P17, Q. Gò Vấp, Tp.HCM

HOTLINE: 0938 008 550 

Đặt hẹn: (028) 6681 8693 – (028) 6651 7859

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

Theo thống kê, cứ 10 phụ nữ thì có 1 người được chẩn đoán lạc nội mạc tử cung. Thế nhưng, phải mất từ 3-11 năm mới có thể phát hiện ra bệnh bởi các triệu chứng thường không rõ rệt trong giai đoạn đầu. 

Hãy cùng Phòng Khám Phụ Sản Gò Vấp tìm hiểu về tình trạng này qua bài viết sau đây. 

1/ Lạc nội mạc tử cung là gì? 

Lạc nội mạc tử cung là tình trạng các mô nội mạc trong lòng tử cung phát triển ra bên ngoài tử cung và lan ra ống dẫn trứng. Những mô lạc chỗ này vẫn hoạt động bình thường như các mô nội mạc tử cung, tức là chúng vẫn sẽ bị bong ra và chảy máu trong chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, do những mô này phát triển bên ngoài tử cung nên máu không thể chảy ra ngoài cơ thể mà bị ứ đọng lại, làm chảy máu bên trong, gây viêm, phù nề và dẫn đến nhiều triệu chứng khác.

Lạc nội mạc tử cung là bệnh lý liên quan đến ống dẫn trứng, buồng trứng, ruột hoặc các mô vùng chậu, rất hiếm khi lan ra các cơ quan ngoài vùng chậu. Các mô lạc nội mạc bao quanh có thể bị kích thích gây ra đau đớn, hình thành mô sẹo và các túi chứa chất dịch khiến bệnh nhân có thể bị vô sinh.

2/ Những dấu hiệu và triệu chứng lạc nội mạc tử cung

  • Đau vùng chậu:  Đây được xem là dấu hiệu đầu tiên của lạc nội mạc tử cung vì ghi nhận có đến 40-80% phụ nữ xuất hiện triệu chứng này. Những cơn đau vùng chậu có thể xuất hiện trước, trong và sau thời kỳ hành kinh, có thể ngày càng nặng theo thời gian.
  • Đau bụng và đau vùng thắt lưng.
  • Đau trong hoặc sau khi quan hệ tình dục.
  • Thời gian hành kinh kéo dài hơn hoặc bị chảy nhiều máu hơn hoặc ra máu âm đạo giữa chu kỳ kinh nguyệt. 
  • Đau khi đại tiện, tiểu tiện trong kỳ kinh nguyệt.
  • Xuất hiện máu trong phân hoặc nước tiểu.
  • Một số triệu chứng khác có thể gặp như mệt mỏi, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi hoặc buồn nôn, đặc biệt là trong kỳ kinh nguyệt.

Nếu gặp phải những dấu hiệu và triệu chứng trên, rất có thể bạn đã bị lạc nội mạc tử cung. Tuy nhiên, mức độ đau không phản ánh mức độ lan rộng của bệnh, đôi khi bạn bị lạc nội mạc tử cung khá nặng nhưng lại không cảm thấy đau hoặc chỉ đau rất ít. Nên liên hệ với bác sĩ khi xuất hiện những dấu hiệu bị lạc nội mạc tử cung, đặc biệt nếu những triệu chứng này ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt hàng ngày. 

3/ Nguyên nhân gây lạc nội mạc tử cung 

Hiện nay không ai biết rõ nguyên nhân chính xác gây ra lạc nội mạc tử cung. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu tin rằng những yếu tố sau có thể là nguyên nhân dẫn đến căn bệnh này:

  • Thứ nhất là do sự trào ngược kinh nguyệt: Thay vì di chuyển ra ngoài cơ thể, máu kinh với các tế bào nội mạc tử cung lại chảy ngược lại thông qua các ống dẫn trứng vào trong khoang chậu khiến các tế bào này dính vào phúc mạc vùng chậu và bề mặt của các cơ quan vùng chậu.
  • Thứ hai là do chuyển dạng tế bào phôi thai: Hormones estrogen có thể gây chuyển dạng tế bào phôi trong vùng chậu thành những tế bào dạng nội mạc tử cung ở giai đoạn dậy thì.
  • Nếu bệnh nhân từng trải qua các phẫu thuật như mổ lấy thai hay cắt bỏ tử cung thì những vết sẹo hình thành sau phẫu thuật có thể khiến các tế bào nội mạc tử cung dính vào đó, gây ra hiện tượng lạc nội mạc. Hệ thống mạch máu và mạch bạch huyết có thể đem tế bào nội mạc tử cung đi khắp cơ thể, tuy nhiên sự rối loạn hệ miễn dịch khiến cơ thể không thể phát hiện và phá hủy các mô nội mạc ngoài tử cung và gây ra bệnh lạc nội mạc. 

4/ Đối tượng thường mắc phải bệnh lạc nội mạc tử cung

Phụ nữ ở bất kỳ độ tuổi nào cũng có nguy cơ mắc bệnh lạc nội mạc tử cung, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi 30-50. 

5/ Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc lạc nội mạc tử cung 

Nguy cơ gây bệnh có thể xuất phát từ các yếu tố sau: 

  • Có người thân (mẹ, dì, chị em gái) bị lạc nội mạc tử cung. Nhiều nghiên cứu cho rằng thế hệ F1 có khả năng bị bệnh nặng hơn thế hệ F0.
  • Phụ nữ chưa từng sinh nở. 
  • Chu kỳ kinh nguyệt ngắn dưới 27 ngày, lượng kinh nguyệt nhiều hoặc kinh nguyệt kéo dài trên 7 ngày.
  • Mãn kinh muộn.
  • Lượng estrogen trong máu cao hoặc sử dụng hormon estrogen trong thời gian dài.
  • Trào ngược kinh nguyệt do tắc nghẽn bởi một bệnh lý nào đó.
  • Phụ nữ bị thiếu cân.
  • Có những bất thường ở cơ quan sinh sản.

6/ Phương pháp chẩn đoán lạc nội mạc tử cung

Sau khi có được thông tin của các triệu chứng lạc nội mạc tử cung mà bệnh nhân đang gặp (bao gồm vị trí, thời gian xảy ra cơn đau) và sử dụng một số kỹ thuật như khám vùng chậu, siêu âm, nội soi… bác sĩ sẽ chẩn đoán được bệnh. Khi khám vùng chậu, bác sĩ có thể đánh giá được những vùng dày lên bất thường như u nang buồng trứng hay những xơ sẹo sau tử cung.

Ngoài ra, việc siêu âm sóng âm cao tần qua ngã bụng hoặc ngả âm đạo cũng có thể giúp bác sĩ xác định được những u nang liên quan tới lạc nội mạc. Kỹ thuật chụp MRI vùng chậu cũng hỗ trợ bác sĩ trong việc lên kế hoạch phẫu thuật bằng cách đánh giá chính xác kích thước và vị trí của tổn thương.

Trong một số trường hợp nhất định bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân làm phẫu thuật. Với sự trợ giúp của kỹ thuật nội soi, bác sĩ có thể biết được vị trí, kích thước và mức độ lan rộng của tổn thương, xét nghiệm sinh thiết để có kết quả giải phẫu bệnh chính xác hỗ trợ xác định phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Đôi khi tổn thương cũng có thể được cắt bỏ bằng phẫu thuật nội soi.

7/ Phương pháp điều trị lạc nội mạc tử cung 

Thực tế không có phương pháp nào có thể điều trị khỏi hoàn toàn căn bệnh lạc nội mạc tử cung. Can thiệp y học chỉ giúp bệnh nhân có thể kiểm soát được những cơn đau và tình trạng vô sinh của mình. Dựa vào mức độ của các triệu chứng và mong muốn mang thai của bệnh nhân, bác sĩ có thể lựa chọn những phương pháp điều trị phù hợp. 

Hiện nay có hai phương pháp điều trị lạc nội mạc tử cung chính là sử dụng thuốc và phẫu thuật. Tuy nhiên việc điều trị bảo tồn nội khoa bằng thuốc vẫn là ưu tiên hàng đầu. Nếu phương pháp này thất bại bệnh nhân mới được chỉ định can thiệp phẫu thuật. Trường hợp bệnh nhân chỉ bị đau nhẹ, không có mong muốn mang thai hoặc đang trong giai đoạn tiền mãn kinh thì có thể không cần điều trị.

Sử dụng thuốc là lựa chọn trong trường hợp bạn bị đau hoặc ra máu âm đạo nhưng chưa có kế hoạch mang thai. Các loại thuốc này có thể bao gồm biện pháp tránh thai bằng hormone để ngăn chặn sự phát triển của bệnh hoặc thuốc kháng viêm để kiểm soát cơn đau. Nếu những cơn đau của bệnh nhân ngày càng dữ dội hoặc các thuốc kể trên không có tác dụng, khi đó người bệnh nên thử các liệu pháp hormone khác mạnh hơn. Tuy nhiên các loại thuốc hormone không có tác dụng điều trị lạc nội mạc tử cung vĩnh viễn, bệnh có thể quay trở lại khi bạn ngưng sử dụng thuốc.

Nếu bệnh nhân có ý định mang thai, bác sĩ có thể đồng thời điều trị vô sinh và chỉ định phẫu thuật. Thậm chí khi liệu pháp hormone mạnh vẫn không có tác dụng hoặc các cơ quan khác bị ảnh hưởng, thì bước tiếp theo chính là can thiệp phẫu thuật. Phẫu thuật có thể lấy đi những tổn thương lạc nội mạc tử cung và phá bỏ các mô viêm dính trong khi vẫn bảo tồn tử cung, vòi trứng và buồng trứng, do đó làm tăng khả năng có thai cho bệnh nhân.

Nếu bệnh nhân không có dự tính mang thai, phẫu thuật có thể cắt bỏ buồng trứng và tử cung. Khi cắt bỏ buồng trứng, lượng hormone estrogen giảm xuống sẽ có thể giúp giảm đau ở một số người bệnh. Việc cắt bỏ tử cung cũng giúp giảm các triệu chứng lạc nội mạc tử cung trong cơ tử cung như rong kinh, lượng máu kinh nhiều, đau bụng do co thắt cơ tử cung…

8/ Thay đổi thói quen sinh hoạt để hạn chế diễn tiến của bệnh lạc nội mạc tử cung

Người bệnh có thể kiểm soát bệnh lạc nội mạc tử cung nếu áp dụng hiệu quả các biện pháp sau:

  • Tập thể dục thường xuyên để cải thiện các triệu chứng.
  • Tắm nước ấm hoặc chườm túi nóng làm thư giãn các cơ vùng chậu và giảm đau, giảm co thắt. 
  • Có thể áp dụng kỹ thuật thư giãn và liệu pháp sinh học như châm cứu, sử dụng thảo dược, mát xa giảm stress…
  • Tăng lượng rau quả và hạn chế thịt đỏ trong chế độ ăn hằng ngày. Một số nghiên cứu cho rằng chế độ ăn nhiều chất béo và thịt sẽ kích thích cơ thể sản xuất ra prostaglandins tạo ra nhiều estrogen.

Nhìn chung, lạc nội mạc tử cung gần như là một tình trạng mãn tính và không có cách nào phòng tránh. Đa phần những khó chịu, đau đớn chỉ xuất hiện trong giai đoạn hành kinh, điều này hoàn toàn có thể khắc phục được bằng các loại thuốc hỗ trợ giảm đau. Bệnh nhân cũng không nên quá lo lắng vì không phải trường hợp nào cũng gây ra vô sinh. Sau khi được chẩn đoán bệnh có các phương pháp điều trị phù hợp, bệnh nhân hoàn toàn có thể phục hồi khả năng sinh sản của mình. 

Nếu còn bất cứ thắc mắc gì về lạc nội mạc tử cung hoặc cảm nhận cơ thể có những triệu chứng tương tự như trên, bạn hãy liên hệ ngay với Phòng Khám Phụ Sản Gò Vấp để được tư vấn và thăm khám kịp thời nhằm đánh giá đúng tình trạng của bản thân nhé!

PHÒNG KHÁM PHỤ SẢN GÒ VẤP

CN1: 01 Trần Thị Nghỉ, P7, Q. Gò Vấp, Tp.HCM

CN2: 142 Nguyễn Oanh, P17, Q. Gò Vấp, Tp.HCM

HOTLINE: 0938 008 550 

Đặt hẹn: (028) 6681 8693 – (028) 6651 785

KHÁM PHỤ KHOA – CÓ THỰC SỰ CẦN THIẾT?

Khám phụ khoa tổng quát là một phương pháp hiệu quả nhằm giúp chị em phụ nữ kiểm tra sức khoẻ sinh sản của bản thân, phát hiện kịp thời những dấu hiệu bất thường và có thời gian điều trị. 

Qua bài viết hôm nay, chị em hãy cùng Phòng Khám Phụ Sản Gò vấp tìm hiểu ngay về quy trình khám phụ khoa tổng quát là như thế nào nhé!

1/ Vì sao nên đi khám phụ khoa tổng quát?

Hầu hết chị em phụ nữ đều sẽ mắc các bệnh phụ khoa một vài lần trong đời. Bệnh phụ khoa sẽ có những mức độ nặng nhẹ khác nhau và cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của chị em. Chính vì vậy, chị em không nên bỏ qua thói quen khám phụ khoa định kỳ.

Khám phụ khoa tổng quát là thực hiện các xét nghiệm cần thiết và thăm khám cơ quan sinh dục, từ các kết quả có được, các bác sĩ sẽ kết luận vấn đề bệnh lý bạn đang gặp phải, sau đó sẽ đưa ra biện pháp điều trị hợp lý. 

Khám phụ khoa tổng quát giúp chị em bảo vệ cơ quan sinh dục, sức khỏe sinh sản, chăm sóc vùng kín đúng cách nhất và hạn chế các bệnh lý nguy hiểm liên quan.

2/ Khám phụ khoa là khám gì?

Cơ quan sinh dục của phụ nữ sẽ được chia thành 2 phần chính: Cơ quan sinh dục trên (tử cung, vòi trứng, buồng trứng, ống dẫn trứng) và cơ quan sinh dục dưới (âm hộ, âm đạo, cổ tử cung). Khi khám phụ khoa, bác sĩ sẽ khám tổng quát và chi tiết các cơ quan thuộc bộ phận sinh dục. Ngoài ra, bạn còn được thực hiện một số xét nghiệm cần thiết như: Xét nghiệm nước tiểu, siêu âm ổ bụng, xét nghiệm máu… nhằm phát hiện chính xác các bệnh lý gặp phải tại cơ quan sinh sản.

Trong trường hợp nghi ngờ mắc ung thư, bạn sẽ được chỉ định làm thêm các xét nghiệm sàng lọc ung thư cần thiết như sinh thiết cổ tử cung, xét nghiệm Pap…

3/ Quy trình khám phụ khoa

3.1/ Hỏi thăm thông tin, tình trạng hiện tại của bệnh nhân

Đầu tiên bác sĩ sẽ hỏi thông tin cá nhân và tình trạng bệnh lý hiện tại, các dấu hiệu bất thường gần đây của bệnh nhân. Từ những thông tin khảo sát ngày, bác sĩ sẽ quyết định những bước thăm khám tiếp theo.

3.2/ Thăm khám bên ngoài

Bác sĩ sẽ tiến hành quan sát, kiểm tra bên ngoài cơ quan sinh dục hay vùng ngực xem có bất thường gì không.

3.3/ Thăm khám âm đạo

Ở bước này, bác sĩ sẽ sử dụng một dụng cụ y tế chuyên dụng để thăm khám phía trong âm đạo. Dụng cụ y tế (thông thường là mỏ vịt) sẽ được sát trùng và bôi trơn nhằm đưa vào âm đạo một cách dễ dàng mà không gây đau đớn. Dụng cụ này sẽ có tác dụng lấy dịch âm đạo hoặc tế bào nhằm thực hiện các xét nghiệm cần thiết nếu nghi nhiễm các bệnh phụ khoa

Ngoài ra bác sĩ sẽ siêu âm đầu dò nhằm kiểm tra toàn bộ cơ quan sinh dục đối với phụ nữ đã có gia đình hoặc đã quan hệ tình dục. Đối với chị em chưa quan hệ tình dục, bác sĩ sẽ dùng phương pháp siêu âm vùng bụng để xem xét.

3.4/ Xét nghiệm dịch âm đạo

Xét nghiệm dịch âm đạo giúp bác sĩ xác định rằng bạn có phải đang mắc bệnh viêm âm đạo hay không. Thông thường dịch âm đạo sẽ được bác sĩ lấy trên đầu dò siêu âm hoặc khi khám bằng mỏ vịt.

3.5/ Khám tử cung

Ở bước khám tử cung bác sĩ thường tiến hành siêu âm đầu dò nhằm xác định cấu trúc, tình trạng tử cung, cổ tử cung, buồng trứng và ống dẫn trứng. 

3.6/ Xét nghiệm

Tuỳ vào mỗi tình trạng bệnh, bạn sẽ phải làm những xét nghiệm cần thiết như: Xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu…

Để có thể theo dõi sát sao tình trạng của bản thân, chị em nên tạo dựng và duy trì thói quen đi khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần. Khi đi khám nên lựa chọn trang phục thoải mái, không bó sát để thuận tiện cho việc thăm khám của bác sĩ. 

Bên cạnh đó, chị em cũng nên lựa chọn khám phụ khoa tại các phòng khám hoặc bệnh viện uy tín! Nếu cảm thấy bản thân có bất kỳ triệu chứng nào bất thường hoặc đang có những thắc mắc về các vấn đề phụ khoa, chị em hãy liên hệ ngay với Phòng Khám Phụ Sản Gò Vấp để được tư vấn và thăm khám kịp thời nhé!

PHÒNG KHÁM PHỤ SẢN GÒ VẤP

CN1: 01 Trần Thị Nghỉ, P7, Q. Gò Vấp, Tp.HCM

CN2: 142 Nguyễn Oanh, P17, Q. Gò Vấp, Tp.HCM

HOTLINE: 0938 008 550 

Đặt hẹn: (028) 6681 8693 – (028) 6651 7859

Dấu hiệu của buồng trứng đa nang chị em thường bỏ qua!!!

Có rất nhiều dấu hiệu cảnh báo về buồng trứng đa nang, tuy nhiên lại nhiều chị em bỏ qua khiến cho bệnh ngày càng thêm nặng. Vậy những dấu hiệu đó là gì? Tìm hiểu ngay!!!

1/ Hội buồng trứng đa nang là gì?

Đây là một hội chứng thường xảy ra với chị em phụ nữ đang trong độ tuổi sinh nở. Nó được hình thành từ sự mất cân bằng hormone trong cơ thể, được biểu hiện rõ nhất qua các kết quả xét nghiệm nồng độ Androgen tăng nhanh bất thường

Hormone sẽ khiến quá trình phát triển của nang noãn gián đoạn, vì vậy buồng trứng sẽ xuất hiện các nang nhỏ được gọi là đa nang buồng trứng. Nếu mắc phải căn bệnh này, buồng trứng của chị em sẽ có một lớp vỏ dày khiến cho nang trứng không thể phát triển và trứng không thể phóng noãn khiến cho khả năng thụ thai bị suy giảm.

Vì vậy việc nhận biết từ các dấu hiệu sớm cực kỳ quan trọng, giúp chị em bảo vệ sức khoẻ của mình tốt nhất nhé!

2/ Nguy hiểm thường gặp khi chị em mắc phải buồng trứng đa nang

Đối với hội chứng này, ngoài ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản nó còn ảnh hưởng lớn đến các bộ phận khác trên cơ thể phụ nữ:

– Cơ thể kháng insulin trong quá trình mắc buồng trứng đa nang khiến chị em dễ mắc phải bệnh tiểu đường loại 2 hoặc một số bệnh tim mạch

– Ngoài ra sẽ có nguy cơ cao mắc các bệnh nguy hiểm như ung thư nội mạc tử cung do nội mạc tử cung bị tăng sinh

3/ Dấu hiệu thường gặp khi chị em mắc buồng trứng đa nang

3.1/ Rối loạn kinh nguyệt

Kinh nguyệt thay đổi thất thường được xem là dấu hiệu của buồng trứng đa nang. Nghiên cứu thống kê được khoảng 50% phụ nữ mắc hội chứng này đều có kinh nguyệt bị rối loạn và đến 20% kinh nguyệt biến mất.

Vậy nên nếu kinh nguyệt của bạn đang gặp những hiện tượng như:

    • Khoảng cách giữa các lần xuất hiện vượt quá 35 ngày
    • Lượng máu xuất hiện trong chu kỳ quá nhiều hoặc quá ít
    • Không xuất hiện kinh nguyệt trong vòng 4 tháng
    • Bị rong kinh
    • …..

Bạn cần phải đi thăm khám ngay để được chẩn đoán chính xác nhé!

3.2/ Vấn đề về da

Da bạn có thể sẽ xấu đi và xuất hiện một số những hiện tượng như đổ dầu, dễ nổi mụn,… mà không rõ nguyên nhân thì đây cũng là một dấu hiệu của buồng trứng đa nang

Hội chứng này khiến cho tuyến bã nhờn trong cơ thể sẽ hoạt động mạnh hơn gây bít tắc lỗ chân lông. Từ đó khiến da bị bí, bóng dầu và nổi mụn,… 

3.3/ Tăng cân bất thường

Đây có thể là một hiện tượng tự nhiên xảy ra từ nhiều nguyên nhân, tuy nhiên nếu bạn đang có chế độ sinh hoạt và ăn uống ổn định nhưng vẫn tăng cân bất thường thì nên chú ý nhé!

Viêm cổ tử cung và những dấu hiệu bạn không thể làm ngơ!!!

Đây được xem là một bệnh phụ khoa thường gặp ở chị em phụ nữ. Tìm hiểu ngay những dấu hiệu của viêm cổ tử cung nhé!

1/ Viêm cổ tử cung là gì?

Viêm cổ tử cung là tình trạng sưng, lở loét ở vùng nào đó có sự xâm nhập của vi khuẩn. Đây là một tình trạng bệnh do vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra ở vùng cổ tử cung. 

Tại Việt Nam, các nhà nghiên cứu cho rằng, có đến 33% chị em phụ nữ mắc phải chứng bệnh này và trong đó có đến 40% biến chứng sang bệnh nguy hiểm như ung thư cổ tử cung. Vì vậy chị em phụ nữ phải hết sức chú ý nhé

2/ Những dấu hiệu cơ bản nhận biết viêm cổ tử cung!

Hầu hết nhiều chị em không hề hay biết về căn bệnh này, có nhiều trường hợp phát hiện sớm là khi thăm khám các loại bệnh khác. Vì vậy chị em nên chú ý các dấu hiệu sau để xác định mình có khả năng viêm cổ tử cung hay không?

    • Khí hư có dấu hiệu bất thường: có mùi lạ, dịch màu bất thường như trắng đục, xám hoặc vàng
    • Âm đạo xuất huyết không rõ nguyên nhân: chảy máu sau khi quan hệ, không đến kỳ kinh nguyệt nhưng lại có máu…
    • Âm đạo có hiện tượng đau, ngứa
    • Có cảm giác đau, rát, không thoải mái khi quan hệ
    • Đi tiểu tiện bị buốt

3/ Nguyên nhân của bệnh phụ khoa viêm cổ tử cung?

3.1/ Âm đạo bị viêm nhiễm

Khi âm đạo bị viêm nhiễm sẽ là cơ hội để các loại vi khuẩn, ký sinh xâm nhập vào vùng tử cung. Để phòng tránh trường hợp này, chị em phụ nữ nên lưu ý:

    • Vệ sinh vùng kín đúng cách trước và sau khi quan hệ
    • Thường xuyên thay băng vệ sinh trong thời gian kinh nguyệt
    • Thay quần lót hàng ngày
3.2/ Vệ sinh cá nhân 

Đến từ quy trình vệ sinh cá nhân không đúng cách của chị em như: Mặc quần áo bó sát cơ thể, không vệ sinh vùng kín sạch sẽ….

3.3/ Liên quan đến kinh nguyệt 

Viêm cổ tử cung cũng có thể xuất hiện từ các vấn đề liên quan đến kinh nguyệt như: rong kinh, rong huyết,… làm ảnh hưởng đến trạng thái của cổ tử cung, từ đó gây nên viêm nhiễm

3.4/ Bị dị ứng vùng kín

Sử dụng những sản phẩm chăm sóc vùng kín không phù hợp sẽ dẫn đến tình trạng dị ứng. Ngoài ra những sản phẩm hoá học như dung dịch vệ sinh, dung dịch bôi trơn.. cũng là những sản phẩm có khả năng gây kích ứng nhất. Khi dị ứng, vùng kín sẽ trở nên nhạy cảm và tăng cả năng viêm nhiễm cao. 

4/ Ngăn ngừa viêm cổ tử cung như thế nào

Đây là căn bệnh có thể thường xuyên gặp phải, tuy nhiên chị em vẫn có thể phòng tránh bằng những cách đơn giản:

    • Thăm khám phụ khoa định kỳ tại các phòng khám, bệnh viện uy tín
    • Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, không sử dụng thuốc bừa bãi
    • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ bằng các loại dung dịch vệ sinh chuyên dụng hoặc theo ý kiến của bác sĩ. Ngoài ra không nên thụt rửa quá sâu gây tổn thương vùng tử cung
    • Sử dụng các biện pháp an toàn khi quan hệ tình dục

Chị em tuyệt đối đừng bao giờ chủ quan với những bệnh liên quan phụ khoa, hãy thăm khám ở các phòng khám chuyên khoa định kỳ khi có bất kỳ dấu hiệu nào, để được tư vấn và điều trị nhanh chóng hiệu quả nhé!

 

Những điều mẹ bầu nên tránh khi mang thai

Trong hơn chín tháng mang thai có nhiều nguy hiểm đe dọa quá trình mang thai, gây nhiều hậu quả không mong muốn.

Sau đây là những điều mẹ bầu cần phải tránh để an toàn hơn khi mang thai nhé!

1/ Trong sinh hoạt hằng ngày

– Không vận động mạnh hay đi lại quá nhiều như: chạy bộ, tập thể dục mạnh, leo cầu thang nhiều.

– Không để bị căng thẳng quá mức, nên ăn ngủ đúng giờ, tránh đi xa.

– Tránh các trò chơi cảm giác mạnh vì các kích thích thần kinh đột ngột có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ lẫn bé

– Không nên đứng hay ngồi một chỗ quá lâu sẽ gây ứ trệ tuần hoàn, gây phù chi, giãn mạch chi dưới, tăng khả năng bị trĩ

– Không mang giày cao gót và dép trơn vì dễ gây té ngã, nguy hiểm

– Không tiếp xúc chó, mèo vì dễ bị lây các bệnh giun sán.

– Không đổi tư thế quá đột ngột vì khi tuần hoàn máu thay đổi không kịp sẽ gây chóng mặt, xây xẩm

– Hạn chế hoặc ngừng quan hệ tình dục vì chất Prostaglandin trong tinh dịch có thể gây co thắt tử cung

– Tránh tập trung nơi đông người vì có thai hệ miễn dịch cơ thể sẽ bị yếu nên rất dễ nhiễm bệnh từ đám đông.

– Hạn chế nhuộm tóc hay dùng son không chất lượng, hạn chế sử dụng các chất tẩy rửa sơn móng tay chân, vì có nhiều chất độc trong các sản phẩm này như chì, thủy ngân.

2/ Chế độ ăn uống nên tránh gì

– Tránh ăn quá nóng, quá cay vì dễ bị kích thích dạ dày gây đau dạ dày.

– Nên tự nấu ăn để đảm bảo vệ sinh thực phẩm, tránh bị  tiêu chảy .

– Tránh dùng thức ăn qua đêm, đồ ăn lên men như dưa chua, các loại mắm như mắm tôm …để tránh nhiễm khuẩn

– Tránh dùng ốc , nghêu vì dễ nhiễm Salmonella gây thương hàn, do loại này thường ở dưới bùn đất.

– Thức ăn phải nấu chín , tránh ăn sống như trứng gà , hải sản sống , bò tái … vì dễ nhiễm sán

– Tránh các chất kích thích như rượu , cafein…

– Tránh môi trường có nhiều chất độc hại như sơn, bức xạ nhiệt, X quang

– Tránh tự ý dùng thuốc mà không có ý kiến của bác sĩ đặc biệt các kháng sinh hoặc thuốc đặc trị.

Ngoài những điều cần tránh trên, nếu có bất kỳ vấn đề gì về sức khỏe thai kỳ hãy liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn ngay lập tức nhé!

Khi mang thai – Mẹ bầu sẽ phải trải qua những thay đổi cơ thể nào???

Mang thai, mẹ bầu sẽ phải trải qua vô vàn những thay đổi, từ bên trong lẫn bên ngoài, thay đổi cả thể chất lẫn tinh thần.

Quá trình hình thành và phát triển của thai nhi sẽ được chia làm 3 giai đoạn với tên gọi Tam Cá Nguyệt và ở mỗi giai đoạn sẽ có những dấu hiệu, thay đổi khác nhau:

    • Tam cá nguyệt đầu (Từ tuần 0 – 13)
    • Tam cá nguyệt giữa (Từ tuần 14 – 26)
    • Tam cá nguyệt cuối (Từ tuần 27 – 40)

Ngoài những dấu hiệu hay những thay đổi dễ dàng nhìn thấy như bụng to ra, tăng cân… thì còn vô số thay đổi mà mẹ phải trải qua trong suốt quá trình mang thai. Tìm hiểu ngay

1/ Hệ hô hấp

Nhịp hô hấp sẽ tăng lên nhằm đảm bảo cung cấp đủ oxy để nuôi dưỡng bào thai và nhau thai

Triệu chứng thường gặp:

– Hít thở nhiều hơn

– Thường xuyên bị hụt hơi

2/ Hệ tuần hoàn

Hệ tuần hoàn được tái điều chỉnh liên tục, tử cung to ra chèn ép tĩnh mạch chủ dưới làm giảm máu về tim

Triệu chứng thường gặp:

– Thể tích máu tăng

– Nhịp tim tăng

– Mạch máu lớn dần

3/ Hệ tiêu hóa

Tử cung lớn dần sẽ chèn ép dạ dày, ruột và các cơ quan khác. Sự gia tăng của hormone progesterone cũng làm giãn trương lực vòng thực quản.

Triệu chứng thường gặp:

– Táo bón

– Ợ nóng

– Trào ngược dạ dày thực quản

4/ Tuyến nội tiết

Trong thai kỳ, nhau thai có vai trò như 1 tuyến nội tiết tạm thời. Nó sản xuất ra một lượng lớn estrogen và progesterone để kiểm soát các hoạt động ở tử cung và tạo ra nhiều thay đổi trong cơ thể.

Triệu chứng thường gặp:

– Thường xuyên thấy nóng, bốc hỏa

– Kích thước tuyến cận giáp tăng nhẹ do nhu cầu canxi tăng

– Cuối thai kỳ, thùy sau tuyến yên sản sinh ra oxytocin, kích thích các cơn co thắt chuyển dạ

– Sau sinh, thùy trước tuyến yên, sản sinh prolactin, giúp sản sinh sữa mẹ

5/ Đường tiết niệu

Thận làm việc nhiều hơn để bài tiết chất thải của cả mẹ và bé. Tử cung to ra, chèn ép bàng quang, niệu đạo và các cơ đáy chậu

Triệu chứng thường gặp:

– Đi tiểu nhiều

– Són tiểu khi ho hoặc hắt hơi…

6/ Vùng bụng

Bụng bắt đầu to ra vào đầu tam cá nguyệt 2 và đỉnh tử cung sẽ ở gần lồng ngực vào gần cuối tam cá nguyệt này

Triệu chứng thường gặp:

– Đau lưng

– Đau hông

– Đau ở 1 hoặc 2 bên thành bụng

7/ Ngực

Ngực trở nên to và mềm hơn do sự gia tăng của hormone estrogen và progesterone

Triệu chứng thường gặp:

– Núm vú to và nhô ra

– Rỉ sữa non ở tam cá nguyệt 3

8/ Xương khớp (chân)

Triệu chứng thường gặp:

– Cột sống ưỡn thành hình cánh cung để giữ thăng bằng

– Phần hông mở rộng 2 bên

– Hormone relaxin tăng gây căng dây chằng, dẫn đến đau lưng và khớp háng

– Dây chằng nối tử cung và xương chậu giãn ra để chuẩn bị chuyển dạ

9/ Da

Triệu chứng thường gặp:

– Rạn da ở đùi, mông, bụng và ngực

– Sắc tố da đậm hơn ở bụng, núm vú, mặt, vết rạn bụng

– Hiện tượng tĩnh mạch mạng nhện và đỏ ửng gan bàn tay do thay đổi hormone

10/ Các bộ phận khác

Triệu chứng thường gặp:

– Nhiệt độ cơ thể tăng nhẹ

– Tóc và lông phát triển nhanh, rậm rạp

– Chân và mắt cá chân bị sưng

– Chuột rút chân do tăng cân, mạch máu bị chèn ép

Nếu mẹ bầu có bất kỳ nghi ngờ về dấu hiệu thay đổi thì hãy liên lạc bằng cách nhắn tin fanpage hoặc gọi trực tiếp vào hotline để các bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp bạn nhé!

Nấm âm đạo – hơn 75% phụ nữ có nguy cơ mắc phải! Bạn có ở trong số đó?

Một trong những bệnh phụ khoa rất phổ biến ở nữ giới, nấm âm đạo khiến chị em thường xuyên khó chịu, ảnh hưởng cuộc sống hằng ngày!!! Tìm hiểu kỹ hơn về căn bệnh này trong bài viết nhé!

1/ Nấm âm đạo là bệnh gì?

Nấm âm đạo (thường gọi là nấm phụ khoa) được xem là tình trạng âm đạo bị nhiễm nấm gây đến kích ứng, ngứa dữ dội ở âm vật, thường sẽ do nấm Candida albicans gây ra.

Bệnh này rất phổ biến, có đến 75% phụ nữ trên thế giới có nguy cơ mắc phải ít nhất 1 lần trong đời. Viêm âm đạo được xem là căn bệnh dễ lây, dễ tái phát.

2/ Triệu chứng thường gặp?

Các triệu chứng chị em sẽ thường gặp khi mắc phải bệnh này:

    • Ngứa và kích ứng âm đạo, âm hộ
    • Cảm giác nóng rát, đặc biệt khi giao hợp hoặc đi tiểu
    • Âm hộ và âm đạo sưng đỏ, đau nhức
    • Dịch tiết âm đạo dày, màu trắng, không mùi, có dạng như pho mát

Tuy nhiên bạn cũng sẽ gặp phải những triệu chứng hoặc dấu hiệu khác không được đề cập đến, và để chắc chắn hoặc có bất kỳ thắc mắc về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ngay ý kiến bác sĩ nhé!

3/ Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh nấm âm đạo

Phụ nữ thuộc mọi lứa tuổi đều có thể bị viêm âm đạo do nấm Candida. Tuy nhiên cũng sẽ có một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc như:

    • Thụt rửa âm đạo không đúng cách
    • Dùng thuốc kháng sinh lâu dài
    • Tiểu đường (đái tháo đường) không kiểm soát
    • Suy giảm, rối loạn miễn dịch
    • Đặt thuốc âm đạo kéo dài

Không có các yếu tố nguy cơ trên, không có nghĩa bạn sẽ không mắc bệnh, vì vậy việc khám phụ khoa định kỳ rất tốt cho phụ nữ ở mọi độ tuổi.

4/ Nguyên nhân gây bệnh?

Nấm Candida là nguyên nhân gây bệnh, có thể lây nhiễm khi quan hệ tình dục. Tuy nhiên phụ nữ không quan hệ tình dục vẫn có thể bị lây nhiễm do một số yếu tố thuận lợi khác.

Bên cạnh đó, phụ nữ từng mắc bệnh tiểu đường, mang thai, dùng thuốc tránh thai cũng có khả năng bị viêm âm đạo do nấm. Các nguyên nhân khác bao gồm thụt rửa âm đạo quá nhiều, chế độ ăn ít dinh dưỡng, thiếu ngủ hoặc hệ thống miễn dịch bị suy yếu.

5/ Phương pháp điều trị nấm âm đạo hiệu quả.

    • Thăm khám và tái khám đúng lịch hẹn để theo dõi tình trạng sức khỏe phụ khoa
    • Nghe theo hướng dẫn của bác sĩ, tuyệt đối không tự ý uống thuốc không được chỉ định hoặc bỏ thuốc trong toa được kê
    • Không quan hệ tình dục trong lúc đang điều trị hoặc bắt buộc phải dùng bao cao su để tránh lây nhiễm hay làm bệnh nặng hơn
    • Không mặc quần áo quá chật, bó sát

Chị em tuyệt đối đừng chủ quan với những bệnh liên quan phụ khoa, hãy thăm khám ở các phòng khám chuyên khoa định kỳ hoặc khi có bất kỳ dấu hiệu nào, để được tư vấn và điều trị nhanh chóng hiệu quả nhé!

VÔ SINH – HIẾM MUỘN LÀ GÌ?

Theo thống kê, hiện nay ở Việt Nam có đến hơn 1 triệu cặp vợ chồng gặp phải các tình trạng hiếm muộn, vô sinh. 

1️/ Như thế nào thì gọi là hiếm muộn, vô sinh?

Thụ thai được bắt đầu bằng sự gặp gỡ của tinh trùng và trứng sau đó kết hợp để tạo thành hợp tử. Hợp tử này sẽ phát triển thành phôi và làm tổ tại buồng tử cung. Thông thường tỷ lệ thụ thai tự nhiên khá cao lên đến 80-85%. Nhưng cũng có một số các trường hợp, hai quá trình này không thể diễn ra hoàn chỉnh gây nên tình trạng không thể có thai.

Theo định nghĩa của tổ chức y tế, một cặp vợ chồng có quan hệ đều đặn và không dùng các biện pháp bảo vệ trên một năm nhưng không có thai được gọi là vô sinh. Vô sinh có thể được chia làm hai loại:

– Vô sinh nguyên phát: Hai vợ chồng không thể có con ngay từ ban đầu.

– Vô sinh thứ phát: Hai vợ chồng đã có con với nhau, nhưng không thể có thai lại sau khi sinh.

2️/ Nguyên nhân gây vô sinh:

Có nhiều những nguyên nhân khác nhau gây nên tình trạng vô sinh – hiếm muộn, nhưng thường thấy ở 2 nhóm chính sau:

2.1/ Nguyên nhân từ vợ:

– Các bệnh lý gây bất thường rụng trứng: Là nhóm nguyên nhân hàng đầu gây nên vô sinh ở nữ giới, tình trạng này có thể gặp ở các chị em bị rối loạn kinh nguyệt dài ngày. Nguyên nhân thường thấy là do sự bất thường của hệ trục dưới đồi- tuyến yên- buồng trứng khiến ảnh hưởng nồng độ hormone nên gây rối loạn rụng trứng.

– Các nguyên nhân do tử cung: Các bệnh lý ở tử cung như lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, chất nhầy kém, viêm dính tử cung và các bất thường tại cổ tử cung cũng được biết đến như những nguy cơ gây vô sinh hàng đầu.

– Các bệnh lý ở vòi trứng: Chẳng hạn viêm nhiễm vòi trứng rất dễ để lại di chứng là tắc vòi trứng nên cũng rất dễ gây vô sinh.

2.2/ Nguyên nhân ở nam giới:

– Bất thường sản xuất tinh trùng: Chất lượng tinh trùng là một trong những nguyên nhân gây nên tình trạng vô sinh ở nam giới.

– Bất thường đường dẫn tinh: Đây cũng là nguyên nhân gây nên vô sinh thường được nhắc đến. Các bất thường này có thể là lỗ tiểu đóng thấp hoặc đóng cao, …

– Một số rối loạn khác: Giảm ham muốn, xuất tinh sớm, rối loạn cương dương, đau khi giao hợp cũng là nguyên nhân khiến chất lượng quan hệ tình dục suy giảm dẫn đến vô sinh.

3/ Làm cách nào để phát hiện bệnh:

Khi trải qua thời gian lâu dài chung sống, không sử dụng các biện pháp bảo vệ trong quan hệ tình dục nhưng vẫn không có con, các cặp vợ chồng nên đi khám vô sinh, hiếm muộn ngay để có hướng điều trị hiệu quả. 

3.1/ Khám u nang, u xơ:

Trước khi tiến hành các thăm khám chuyên sâu để xác định nguyên nhân gây nên vô sinh, hiếm muộn người vợ cần được thăm khám có u nang, u xơ hay không. Bởi hai loại u này ảnh hưởng rất nhiều đến chức năng sinh sản của người phụ nữ, thậm chí là gây nên vô sinh nếu không được điều trị kịp thời.

3.2/ Làm các xét nghiệm:

Nếu đã được chẩn đoán không có u nang, u xơ sản phụ sẽ được làm một số các xét nghiệm chuyên khoa để xác định nguyên nhân gây nên tình trạng hiếm muộn, vô sinh. Các xét nghiệm sẽ được làm cho người vợ và chồng, tuy nhiên đối với người vợ cần phù thuộc vào chu kỳ kinh nguyệt. Có ba loại xét nghiệm chính cần làm là: 

    • Xét nghiệm nội tiết

Xét nghiệm nội tiết ở phụ nữ để đánh giá nguyên nhân gây nên tình trạng vô sinh là xét nghiệm thường được ứng dụng. Dựa vào nồng độ hormone trên kết quả xét nghiệm có thể đánh giá được khả năng rụng trứng và có dấu hiệu bất thường hay không. Thời điểm tốt nhất để làm xét nghiệm nội tiết ở nữ giới là vào ngày thứ 2 của kỳ kinh.

    • Chụp buồng tử cung:

Bên cạnh xét nghiệm nội tiết, chụp buồng tử cung cũng là một trong những cận lâm sàng giúp chẩn đoán nguyên nhân gây vô sinh xuất phát từ tử cung và vòi trứng. Khi chụp buồng tử cung có thể đánh giá được khả năng có các bất thường cấu trúc như có u, dính thành tử cung, tắc vòi trứng, … Thời gian để chụp buồng tử cung tốt nhất là sau khi sạch kinh và không có quan hệ với chồng.

    • Xét nghiệm tinh dịch:

Xét nghiệm tinh dịch được tiến hành sau 5 đến 7 ngày không quan hệ. Khi xét nghiệm sẽ đưa ra các đánh giá về chất lượng cũng như số lượng tinh trùng trong tinh dịch của người chồng.

4/ Điều trị vô sinh như thế nào?

4.1/ Nếu kết quả xét nghiệm bình thường

Nếu kết quả xét nghiệm khi khám hiếm muộn cho thấy sự bình thường ở cả chồng và vợ, có thể cho thụ thai bằng các biện pháp bình thường bác sĩ sẽ tiến hành điều trị bằng kích trứng và canh giao hợp. Thông thường biện pháp kích trứng rụng hay được sử dụng là loại thuốc có bản chất hormone nữ. Sau đó, sẽ dựa vào thời gian kích trứng và thời gian dự kiến trứng rụng tiến hành giao hợp.

4.2/ Khi có các bất thường cấu trúc tử cung, vòi trứng

Khi có các bất thường cấu trúc tử cung và vòi trứng chẳng hạn như u xơ, u nang hay tắc vòi trứng thì phẫu thuật thường là lựa chọn điều trị. Sau khi điều trị ngoại khoa thành công sẽ thực hiện thụ thai tự nhiên, nếu vẫn không có hiệu quả có thể chuyển sang sử dụng các phương pháp khác.

4.3/ Khi có bất thường cơ quan sinh dục ở nam giới

Nếu có các bất thường cơ quan sinh dục ở nam giới như lỗ tiểu lệch thấp, lỗ tiểu lệch cao, tinh hoàn ẩn, quai bị, giãn tĩnh mạch thừng tinh cần phải thực hiện phẫu thuật để giải quyết vấn đề.

Khi có bất thường ở cơ quan sinh dục nam giới nên đi thăm khám ở các cơ sở y tế uy tín để phát hiện và điều trị kịp thời

4.4/ Khi có bất thường số lượng và chất lượng tinh trùng

Khi người đàn ông có các bất thường về số lượng và chất lượng tinh trùng, không thể tự thụ thai bằng phương thức tự nhiên, có thể suy nghĩ đến thụ tinh trong ống nghiệm để giải quyết.

Nhìn chung có rất nhiều các nguyên nhân khác nhau xuất phát từ vợ, từ chồng hoặc cả hai dẫn đến hiếm muộn, vô sinh. Do đó, nếu chưa may mắn có thai sau khoảng thời gian dài sinh hoạt đều đặn, hãy đi khám vô sinh, hiếm muộn ngay tại các phòng khám hoặc bệnh viện chuyên khoa uy tín để được chẩn đoán nguyên nhân và điều trị sớm, đúng cách nhé!

Một số biến chứng thường gặp trong quá trình mang thai

Mang thai là thời kỳ mà cơ thể của người phụ nữ gặp nhiều biến chứng do không phải sức đề kháng lúc nào cũng bảo vệ tốt cho mẹ và bé. Vì vậy các mẹ bầu cần cẩn trọng, đề phòng tất cả các biến chứng có thể phát sinh, xảy ra trong suốt quá trình mang thai để có sự chuẩn bị tốt nhất nhé!

1. Giai đoạn đầu của thai kỳ

1.1 Nhiễm trùng khi mang thai

Được biết, mang thai là thời điểm cực kỳ nhạy cảm, lúc này hệ miễn dịch của người mẹ phải bảo vệ thêm cả bé nên sẽ dẫn đến sẽ bị quá tải và không đủ sức. Thêm vào đó, sự thay đổi của nội tiết tố khi mang thai cũng tác động không ít đến sức khỏe, khiến cho mẹ bầu dễ nhiễm trùng hơn.

Và trong các loại nhiễm trùng mẹ bầu thường mắc phải: viêm âm đạo, Rubella, liên cầu khuẩn nhóm B, viêm gan B/C, nhiễm trùng đường tiết niệu, thủy đậu, các bệnh lây truyền qua đường tình dục,…

1.2 Thai ngoài tử cung

Khi có một trứng thụ tinh, chúng có thể cố định bất cứ nơi nào khác ngoài tử cung: Ống dẫn trứng, buồng trứng, ổ bụng, cổ tử cung… thì đó sẽ được gọi là mang thai ngoài tử cung. Theo ước tính, cứ 50 phụ nữ mang thai bình thường thì sẽ có 1 mẹ bầu mang thai ngoài tử cung. 

1.3 Sảy thai

Theo thống kê, có đến 15 – 20% phụ nữ bị sảy khi mang thai và hơn 80% đều xảy ra trong vòng 12 tuần đầu tiên của thai kỳ. Triệu chứng đầu tiên của sảy thai là dịch âm đạo tiết lẫn máu. Vì vậy nếu bạn thấy bất kỳ sự rò rỉ khác thường từ âm đạo khi mang thai, thì phải nhanh chóng thăm khám bác sĩ trong thời gian ngắn nhất nhé!

2. Giai đoạn giữa thai kỳ

2.1 Thiếu máu

Đây được xem là tình trạng phổ biến ở các mẹ bầu và đối, thông thường lượng sắt hấp thụ thông qua các thực phẩm chỉ đáp ứng 5-15% và con số này là quá thấp nên sẽ không đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể. Và đối với những mẹ bầu ốm nghén thì tình trạng thiếu máu còn trở nên nghiêm trọng hơn.

Nhất là giai đoạn giữa đến cuối thai kỳ, nhu cầu sắt tăng sẽ cao hơn 5-7 lần so với thông thường, vì vậy mẹ bầu cần phải xây dựng chế độ ăn uống nhằm cung cấp đầy đủ lượng sắt cho cơ thể. Nếu thiếu sắt sẽ xảy ra những nguy cơ: sảy thai, nhau tiền đạo, bong nhau non, huyết áp thai kỳ, tiền sản giật, băng huyết sau sinh,… gây nguy hiểm cho cả mẹ và bé.

2.2 Sinh non

Nếu mẹ bầu xuất hiện cơn co thắt thường xuyên hay xuất hiện dịch âm đạo loãng cổ tử cung trước khi mang thai đến tuần 37 thì điều này có thể báo hiệu bạn sinh non hoặc đẻ sớm.

2.3 Suy thai

Đây là quá trình bệnh lý do tình trạng thiếu oxy của thai nhi, khi còn nằm trong buồng tử cung. Suy thai sẽ gây những biến đổi trên cử động thai và nhịp tim thai.

2.4 Thai tăng trưởng chậm

Hội chứng thai tăng trưởng chậm (IUGR) hay còn gọi là nhỏ so với tuổi thai, suy dinh dưỡng thai nhi hay suy nhau thai. là tình trạng sự tăng trưởng của thai nhi bị hạn chế khiến cân nặng của trẻ nhỏ hơn so với bình thường.

3. Giai đoạn cuối thai kỳ

3.1 Nhau tiền đạo

Có nghĩa là bánh nhau nằm trước đường đi của thai nhi khi sinh ngã âm đạo, vì vậy ở những trường hợp này thường xuyên sẽ phải mổ lấy thai. Ở 3 tháng cuối của thai kỳ, nếu mẹ bầu bị nhau tiền đạo, thì sẽ đột ngột ra huyết đỏ tươi, có thể sẽ nhiều hoặc ít, đông cục hoặc không và kèm theo đau bụng. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ, mẹ bầu phải thăm khám ngay với bác sĩ để kịp thời xử lý ngay.

3.2 Tiểu đường thai kỳ

Hiện tượng tiểu đường khi mang thai xảy ra ít, chỉ chiếm 5% nhưng nó vẫn có thể xảy ra đối với các mẹ bầu. Vì vậy nếu mẹ được bác sĩ chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường thai kỳ thì sẽ được bác sĩ giám sát chặt chẽ để quy định một quá trình điều trị và chế độ ăn uống cụ thể, kiểm soát lượng đường trong máu.

4. Giai đoạn chuyển dạ

4.1 Thiếu hụt nước ối

Đối với các mẹ bầu để bảo vệ và hỗ trợ sự phát triển tốt cho thai nhi thì túi ối không nên quá ít hoặc quá nhiều. Vì vậy bạn nên khám thai định kỳ thường xuyên để bác sĩ có thể theo dõi lượng nước ối khi mang thai.

4.2 Băng huyết

Đây là tình trạng chảy máu với số lượng từ 500ml trở lên trong vòng 24h sau sinh từ bất cứ nơi nào của đường sinh dục

Có nhiều biến chứng trong thời kỳ mang thai sẽ gây ảnh hưởng không nhỏ tới sức khỏe của mẹ bầu và thai nhi. Vì vậy, mẹ bầu cần chú ý sức khỏe, khám thai định kỳ theo lời khuyên của bác sĩ, đặc biệt với những người có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng nguy hiểm nhé!

Xin chào, bạn cần tìm gì?